Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt quả tang
[bắt quả tang]
|
to catch; to surprise
To be caught red-handed/in the very act/flagrante delicto/with one's hand in the till
To catch/surprise/discover a burglar unlocking a safe; To catch/surprise a burglar in the act of unlocking a safe
Từ điển Việt - Việt
bắt quả tang
|
động từ
bắt đúng lúc đang làm việc trái pháp luật
bắt quả tang tên trộm đang bẻ khoá xe máy